nguyên tắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguyên tắc+ adj
- priciple; fundamental
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyên tắc"
- Những từ có chứa "nguyên tắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
atom atomic principle aetiologic element 105 primitive intraatomic destruction cause textual more...
Lượt xem: 485